--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻo rồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻo rồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻo rồi
+
như kẻo nữa
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
kẻo rồi
:
như kẻo nữa
+
gần đây
:
nearbygần đây có một cái chợthere is a market nearby recently; not long ago
+
bowed down
:
bị đè nặng, chất nặng lênbowed down with troublesnặng trĩu, bị đè nặng với/bởi những nỗi lo
+
mở màn
:
to raise the curtain, to begin
+
chuyển vần
:
Vicissitude, whirligigcon tạo chuyển vầnthe whirligig of nature